nhà tôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà tôi+
- my old man, my old woman, my huaband, my wife
- Nhà tôi đi vắng
My husband (wife) is out
- Nhà tôi đi vắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà tôi"
Lượt xem: 503